Có 2 kết quả:

播報 bō bào ㄅㄛ ㄅㄠˋ播报 bō bào ㄅㄛ ㄅㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to announce
(2) to read (the news)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to announce
(2) to read (the news)

Bình luận 0